ĐIỂM NỔI BẬT
Màn hình LCD kỹ thuật số
Tích hợp Radio Receiver 2,4 GHz với 15 kênh
Thời gian hồi đèn nhanh
Có quạt làm mát
Có bóng dẫn 150Ws trong 8 bước điều chỉnh
Là một trong những dòng đèn flash studio chụp ảnh sản phẩm, chụp chân dung, beauty, ảnh cưới....được bán chạy hàng đầu trên thế giới có ưu điểm vượt trội so với nhiều dòng tương tự khác như : có bảng led hiển thị công suất, ánh sang mịn và đẹp, độ hồi nhanh, chụp liên tục….
* Đèn flash Nicefoto TS600B giá : 5.700.000 đ (ngàm Bowen mount) là một trong những dòng đèn flash studio chụp ảnh sản phẩm, chụp chân dung, beauty, ảnh cưới....được bán chạy hàng đầu trên thế giới có ưu điểm vượt trội so với nhiều dòng tương tự khác như : có bảng led hiển thị công suất, ánh sang mịn và đẹp, độ hồi nhanh, chụp liên tục….
* Đèn flash Nicefoto TS600B thích hợp với các loại Softbox có khích thước như 60-90cm, 80-120cm, 35-140cm, bát giác 120cm, 140cm ...và các tất cả các loại Chân đèn của Minhduc
Có cơ chế giá ưu đãi cho các cấp Đại lý trên cả nước.
Để có giá tốt khi mua theo số lượng vui lòng liên hệ:
Miền Bắc: Tại Hà Nội
Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Ngành Ảnh Minh Đức
Mobile: 0974 368 303 Tel : 04 626 77776
Địa chỉ : Số 461 Trần Khát Chân,Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
Miền Nam: Trụ Sở Chính
Mobile: 0946 130 338 Tel: 028 626 92392
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Email:minhductba@gmail.com tranminhductba@yahoo.com
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |
SOFTBOX | |
---|---|
Kích Thước Size | N/A |
Hình Dạng | N/A |
Tương Thích Flash | N/A |
Lưới Tổ Ong Grib | N/A |
Trọng Lượng | N/A |
Gấp Nhanh Quick Setup | N/A |
Ngoàm Tháo Dời | N/A |