ĐIỂM NỔI BẬT
Công xuất: 300w
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hàng: 12 tháng
ĐÈN FLASH STUDIO CHUYÊN NGHIỆP DPE 300W
Tháng 12/2014 Hãng sản xuất đèn flash studio JINBEI Thương hiệu được biết đến với những sản phẩm, thiết bị phòng chụp Studio nổi tiếng trên toàn thế giới vừa ra mắt dòng sản phẩm mới JINBEI DPE .
Đèn flash Studio Jinbei DPE 400W được thiêt kế vỏ hợp kim nhôm, tinh tế, mạnh mẽ với tính năng vượt trội tốc độ cao 1/2200s.
Được trang bị hiển thị công suất LED, Tinh chỉnh công suất, ánh sáng siêu chính xác, đáp ứng mọi nhu cầu về ánh sáng với nhiệt độ màu tiêu chuẩn 5500K.
Thời gian phục hồi 100% năng lượng nhanh chóng
DPE Digital Studio flash được trang bị quạt làm mát khẩn cấp khi nhiệt độ trong đèn lên cao, giữ cho tuổi thọ bóng flash lên cao , vỉ mạch được thiết kế digital đảm bảo tuổi thọ đèn ,thích ứng công nghệ triger USB Cải thiện đáng kể về mặt mỹ thuật tạo thuận lợi tối đa cho người sử dụng.
Có cơ chế giá ưu đãi cho các cấp Đại lý trên cả nước.
Để có giá tốt khi mua theo số lượng vui lòng liên hệ:
Miền Bắc: Tại Hà Nội
Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Ngành Ảnh Minh Đức
Mobile: 0974 368 303 Tel : 04 626 77776
Địa chỉ : Số 461 Trần Khát Chân,Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
Miền Nam: Trụ Sở Chính
Mobile: 0946 130 338 Tel: 028 626 92392
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Email:minhductba@gmail.com tranminhductba@yahoo.com
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |
SOFTBOX | |
---|---|
Kích Thước Size | N/A |
Hình Dạng | N/A |
Tương Thích Flash | N/A |
Lưới Tổ Ong Grib | N/A |
Trọng Lượng | N/A |
Gấp Nhanh Quick Setup | N/A |
Ngoàm Tháo Dời | N/A |