ĐIỂM NỔI BẬT
- 1 / 3500s tốc độ cao với thời gian flash bằng sản lượng điện
- Thời gian đèn flash nhanh chóng có thể đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của chụp hình ảnh chuyển động.
- Thời gian ngắn nhất có thể tái chế nhận ra 3 nhấp nháy con mỗi giây.
- Kích thước lớn của màn hình LCD có đầy đủ chức năng và hiển thị trực quan.
- 7f-dừng 1 / 1-1 / 64 với 0,1 điện chính xác regu- lation đảm bảo đầu ra chính xác và ổn định nhiệt độ màu.
- Kiểm soát CPU mạch kỹ thuật số cực
- Thời gian ngắn tái chế (lên đến 0.3s) thời gian flash xuất sắc nhanh chóng
- "O" loại ống flash chuyên nghiệp
- Đèn mô hình 300W chuyên nghiệp, đầy đủ trình portional / tắt và mô hình
- Hệ thống điều khiển tự động
- Bãi chứa độc lập Built-in 2.4GHz nhận không dây
Có cơ chế giá ưu đãi cho các cấp Đại lý trên cả nước.
Để có giá tốt khi mua theo số lượng vui lòng liên hệ:
Miền Bắc: Tại Hà Nội
Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Ngành Ảnh Minh Đức
Mobile: 0974 368 303 Tel : 04 626 77776
Địa chỉ : Số 461 Trần Khát Chân,Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
Miền Nam: Trụ Sở Chính
Mobile: 0946 130 338 Tel: 028 626 92392
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Email:minhductba@gmail.com tranminhductba@yahoo.com
Flash Speedlite | |
---|---|
GN | N/A |
Exposure Control | N/A |
Vari-Power / Điểm Dừng Công suất | N/A |
Bounce Head /Góc Nghiêng | N/A |
Swivel Head / Chế độ xoay | N/A |
Coverage | N/A |
Zoom Head | N/A |
Recycle Time /Thời gian hồi | N/A |
Flash Duration | N/A |
Wireless Operation | N/A |
Wireless Communication Channels | N/A |
Remote Control | N/A |
Dung Lượng Pin | N/A |
Dimensions (W x H x D) | N/A |
Weight / Trọng lượng | N/A |
Cổng Ra Output Ports | N/A |
Số Lượng Phát Number of Flashes | N/A |
Thời Gian Sạc | N/A |
Maximum Output Voltage | N/A |
Kích Thước Pin | N/A |
Trọng Lượng Pin Weight | N/A |
Flash | |
---|---|
Công suất flash | N/A |
Guide Number | N/A |
Cốc bảo vệ bóng | N/A |
Quạt làm mát | N/A |
Dây nguồn | N/A |
Công tắc nguồn | N/A |
Modeling Light | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Kích thước size | N/A |
Hispeed | N/A |
Display | N/A |
Nhiệt độ màu Color Temperature | N/A |
Trigger | N/A |
Thời gian hồi Recycle Time | N/A |
Wireless Control | N/A |
SOFTBOX | |
---|---|
Kích Thước Size | N/A |
Hình Dạng | N/A |
Tương Thích Flash | N/A |
Lưới Tổ Ong Grib | N/A |
Trọng Lượng | N/A |
Gấp Nhanh Quick Setup | N/A |
Ngoàm Tháo Dời | N/A |